🌟 만성 피로 (慢性疲勞)

1. 피로가 풀리지 않고 계속 쌓여서 항상 피로한 상태에 있는 것.

1. SỰ MỆT MỎI MÃN TÍNH: Việc luôn luôn trong trạng thái mệt mỏi vì sự mệt mỏi không được giải toả và tiếp tục tích tụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지독한 만성 피로.
    Extreme chronic fatigue.
  • Google translate 만성 피로가 생기다.
    Chronic fatigue.
  • Google translate 만성 피로가 쌓이다.
    Chronic fatigue builds up.
  • Google translate 만성 피로를 극복하다.
    Overcome chronic fatigue.
  • Google translate 만성 피로를 해소하다.
    Relieve chronic fatigue.
  • Google translate 만성 피로를 호소하다.
    Complain of chronic fatigue.
  • Google translate 만성 피로에 시달리다.
    Suffer from chronic fatigue.
  • Google translate 만성 피로에서 벗어나다.
    Get out of chronic fatigue.
  • Google translate 남편에게 만성 피로에 좋은 비타민을 사다 주었다.
    I bought my husband vitamins that are good for chronic fatigue.
  • Google translate 매일 꾸준히 운동을 하면 만성 피로도 쉽게 극복할 수 있다.
    If you exercise steadily every day, you can easily overcome chronic fatigue.
  • Google translate 아까 보니 지수 얼굴이 많이 야위었더라.
    Ji-soo's face looked thin earlier.
    Google translate 수험생이 된 뒤로 항상 만성 피로에 시달려서 그래.
    It's because i've always suffered from chronic fatigue since i became an examinee.

만성 피로: chronic fatigue,まんせいひろう【慢性疲労】,fatigue chronique,fatiga crónica,تعب مزمن,ужиг хууч ядаргаа,sự mệt mỏi mãn tính,ภาวะเพลียเรื้อรัง,kelelahan kronis,хроническая усталость,慢性疲劳,

🗣️ 만성 피로 (慢性疲勞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82)